Chuyển đổi Hằng số Rydberg thành kilopond meter
sang các Hằng số Rydberg [Ry] thành kilopond meter [kp*m], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilopond meter thành Hằng số Rydberg.
đơn vị khác. Hằng Số Rydberg thành Kilopond Meter
1 Ry = 2.22285296202067e-19 kp*m
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Ry thành kp*m:
15 Ry = 15 × 2.22285296202067e-19 kp*m = 3.334279443031e-18 kp*m
Hằng Số Rydberg thành Kilopond Meter đơn vị cơ sở
Hằng số Rydberg | kilopond meter |
---|
Hằng Số Rydberg
Hằng số Rydberg (Ry) là một hằng số vật lý đại diện cho tần số cao nhất (độ dài sóng nghịch đảo) của bất kỳ photon nào trong phổ phát xạ của nguyên tử hydro, được sử dụng để tính toán các đường quang phổ.
công thức là
Được đặt theo tên nhà vật lý người Thụy Điển Johannes Rydberg, hằng số Rydberg được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một phần của công thức Rydberg để mô tả các đường quang phổ của hydro, góp phần quan trọng vào sự tiến bộ của vật lý nguyên tử.
Bảng chuyển đổi
Hằng số Rydberg được sử dụng trong vật lý lượng tử và quang phổ để xác định các mức năng lượng của hydro và các nguyên tử tương tự hydro, cũng như trong các tính toán liên quan đến quang phổ nguyên tử và cơ học lượng tử.
Kilopond Meter
Một mét kilopond (kp·m) là đơn vị mô-men xoắn hoặc mô-men lực, đại diện cho lực của một kilopond tác dụng tại một khoảng cách một mét từ điểm quay.
công thức là
Mét kilopond đã được sử dụng trong quá khứ trong hệ mét để đo lượng mô-men xoắn, đặc biệt trong các lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật, trước khi áp dụng các đơn vị SI mới. Nó dựa trên kilopond, một đơn vị lực trọng lực tương đương với trọng lượng của một kilogram dưới trọng lực tiêu chuẩn.
Bảng chuyển đổi
Mét kilopond phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngày nay. Mô-men xoắn hiện nay thường được đo bằng newton mét (N·m) trong hệ SI, là tiêu chuẩn trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật.