Chuyển đổi ounce-force inch thành megawatt-hour
sang các ounce-force inch [ozf*in] thành megawatt-hour [MW*h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi megawatt-hour thành ounce-force inch.
đơn vị khác. Ounce-Force Inch thành Megawatt-Hour
1 ozf*in = 1.96154166666667e-12 MW*h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ozf*in thành MW*h:
15 ozf*in = 15 × 1.96154166666667e-12 MW*h = 2.9423125e-11 MW*h
Ounce-Force Inch thành Megawatt-Hour đơn vị cơ sở
ounce-force inch | megawatt-hour |
---|
Ounce-Force Inch
Ounce-force inch (ozf·in) là đơn vị mô-men xoắn hoặc lực tác dụng, đại diện cho lực của một ounce-force tác dụng tại một khoảng cách một inch từ điểm quay.
công thức là
Ounce-force inch bắt nguồn từ hệ đo lường đế chế, chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật và các bối cảnh cơ khí để đo mô-men xoắn. Nó đã được sử dụng trong lịch sử tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng hệ đo đế chế, nhưng phần lớn đã được thay thế bằng hệ mét trong các ứng dụng khoa học.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ounce-force inch chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như các ứng dụng cơ khí nhỏ và ô tô, nơi các đơn vị đế chế vẫn phổ biến. Nó được coi là đơn vị không thuộc hệ SI và ít phổ biến hơn trong các tiêu chuẩn khoa học và quốc tế hiện đại.
Megawatt-Hour
Một megawatt-giờ (MW·h) là một đơn vị năng lượng bằng với một megawatt công suất duy trì trong một giờ.
công thức là
Megawatt-giờ đã được sử dụng kể từ khi phát triển các hệ thống điện năng quy mô lớn để định lượng sản xuất và tiêu thụ năng lượng, đặc biệt trong sản xuất điện và quản lý lưới điện, trở thành tiêu chuẩn vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Nó thường được sử dụng ngày nay để đo lường sản xuất điện, tiêu thụ và công suất của các nhà máy điện, các công ty tiện ích và thị trường năng lượng trên toàn thế giới.