Chuyển đổi ounce-force inch thành pound-force foot
sang các ounce-force inch [ozf*in] thành pound-force foot [lbf*ft], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound-force foot thành ounce-force inch.
đơn vị khác. Ounce-Force Inch thành Pound-Force Foot
1 ozf*in = 0.005208331988819 lbf*ft
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ozf*in thành lbf*ft:
15 ozf*in = 15 × 0.005208331988819 lbf*ft = 0.078124979832285 lbf*ft
Ounce-Force Inch thành Pound-Force Foot đơn vị cơ sở
ounce-force inch | pound-force foot |
---|
Ounce-Force Inch
Ounce-force inch (ozf·in) là đơn vị mô-men xoắn hoặc lực tác dụng, đại diện cho lực của một ounce-force tác dụng tại một khoảng cách một inch từ điểm quay.
công thức là
Ounce-force inch bắt nguồn từ hệ đo lường đế chế, chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật và các bối cảnh cơ khí để đo mô-men xoắn. Nó đã được sử dụng trong lịch sử tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng hệ đo đế chế, nhưng phần lớn đã được thay thế bằng hệ mét trong các ứng dụng khoa học.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ounce-force inch chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như các ứng dụng cơ khí nhỏ và ô tô, nơi các đơn vị đế chế vẫn phổ biến. Nó được coi là đơn vị không thuộc hệ SI và ít phổ biến hơn trong các tiêu chuẩn khoa học và quốc tế hiện đại.
Pound-Force Foot
Pound-force foot (lbf·ft) là một đơn vị mô-men xoắn hoặc lực tác dụng, đại diện cho lực của một pound-force tác dụng tại một khoảng cách vuông góc là một foot từ điểm quay.
công thức là
Pound-force foot bắt nguồn từ hệ thống đơn vị Imperial, chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, để định lượng mô-men xoắn trong các lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật trước khi hệ SI được chấp nhận rộng rãi.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-force foot vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, để đo mô-men xoắn trong các ứng dụng ô tô, cơ khí và kết cấu, mặc dù đơn vị SI newton mét phổ biến hơn trên toàn thế giới.