Chuyển đổi nanojoule thành kilocalorie (th)

sang các nanojoule [nJ] thành kilocalorie (th) [kcal (th)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (th) thành nanojoule.




đơn vị khác. Nanojoule thành Kilocalorie (Th)

1 nJ = 2.39005736137667e-13 kcal (th)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nJ thành kcal (th):
15 nJ = 15 × 2.39005736137667e-13 kcal (th) = 3.58508604206501e-12 kcal (th)


Nanojoule thành Kilocalorie (Th) đơn vị cơ sở

nanojoule kilocalorie (th)

Nanojoule

Một nanojoule (nJ) là đơn vị năng lượng bằng một phần tỷ (10^-9) của một jun.

công thức là

Nanojoule được giới thiệu như một phần của hệ thống đơn vị SI để đo lượng năng lượng rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, với việc sử dụng ngày càng phổ biến hơn nhờ những tiến bộ trong công nghệ nano và đo lường năng lượng vi mô.

Bảng chuyển đổi

Nanojoules được sử dụng trong các lĩnh vực như điện tử, công nghệ nano và vật lý để định lượng các lượng năng lượng nhỏ, bao gồm trong việc đo tiêu thụ năng lượng của các thiết bị vi mô và nano.


Kilocalorie (Th)

Một kilocalorie (kcal) là đơn vị năng lượng bằng 1.000 calo, thường được sử dụng để đo lượng năng lượng trong thực phẩm và đồ uống.

công thức là

Kilocalorie bắt nguồn từ thế kỷ 19 như một đơn vị để đo lượng nhiệt năng, đặc biệt trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học. Nó đã được chấp nhận rộng rãi vào đầu thế kỷ 20 để đo năng lượng chế độ ăn uống.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, kilocalorie chủ yếu được sử dụng trong dinh dưỡng để thể hiện lượng năng lượng trong thực phẩm và đồ uống, mặc dù thường được gọi đơn giản là 'calo' trong ngôn ngữ hàng ngày.



Chuyển đổi nanojoule Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi