Chuyển đổi nanojoule thành inch-pound
sang các nanojoule [nJ] thành inch-pound [in*lbf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi inch-pound thành nanojoule.
đơn vị khác. Nanojoule thành Inch-Pound
1 nJ = 8.85074571515486e-09 in*lbf
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nJ thành in*lbf:
15 nJ = 15 × 8.85074571515486e-09 in*lbf = 1.32761185727323e-07 in*lbf
Nanojoule thành Inch-Pound đơn vị cơ sở
nanojoule | inch-pound |
---|
Nanojoule
Một nanojoule (nJ) là đơn vị năng lượng bằng một phần tỷ (10^-9) của một jun.
công thức là
Nanojoule được giới thiệu như một phần của hệ thống đơn vị SI để đo lượng năng lượng rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, với việc sử dụng ngày càng phổ biến hơn nhờ những tiến bộ trong công nghệ nano và đo lường năng lượng vi mô.
Bảng chuyển đổi
Nanojoules được sử dụng trong các lĩnh vực như điện tử, công nghệ nano và vật lý để định lượng các lượng năng lượng nhỏ, bao gồm trong việc đo tiêu thụ năng lượng của các thiết bị vi mô và nano.
Inch-Pound
Inch-pound (in·lbf) là một đơn vị đo mô-men xoắn hoặc năng lượng, thể hiện lực của một pound tác dụng tại cuối của một cần quay dài một inch.
công thức là
Inch-pound đã được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng đơn vị imperial, bắt nguồn từ việc sử dụng truyền thống của inch và pound trong các lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật, với sự công nhận chính thức bắt đầu từ thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật, ô tô và các ứng dụng cơ khí để đo mô-men xoắn và năng lượng, đặc biệt trong các bối cảnh mà đơn vị imperial là tiêu chuẩn.