Chuyển đổi pound-force inch thành therm (EC)
sang các pound-force inch [lbf*in] thành therm (EC) [thm (EC)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi therm (EC) thành pound-force inch.
đơn vị khác. Pound-Force Inch thành Therm (Ec)
1 lbf*in = 1.07088941250512e-09 thm (EC)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbf*in thành thm (EC):
15 lbf*in = 15 × 1.07088941250512e-09 thm (EC) = 1.60633411875768e-08 thm (EC)
Pound-Force Inch thành Therm (Ec) đơn vị cơ sở
pound-force inch | therm (EC) |
---|
Pound-Force Inch
Pound-force inch (lbf·in) là đơn vị mô-men xoắn đại diện cho mô-men xoắn phát sinh từ một pound-force tác dụng tại một khoảng cách vuông góc là một inch từ điểm quay.
công thức là
Pound-force inch đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí để định lượng mô-men xoắn, đặc biệt ở Hoa Kỳ, dựa trên hệ thống đơn vị imperial. Nó bắt nguồn từ nhu cầu đo lực quay trong các máy móc và ứng dụng ô tô.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-force inch vẫn được sử dụng trong kỹ thuật, ô tô và các lĩnh vực cơ khí để xác định giá trị mô-men xoắn, đặc biệt ở Hoa Kỳ. Thường được chuyển đổi sang các đơn vị SI như newton-mét để tiêu chuẩn quốc tế hóa.
Therm (Ec)
Therm (EC) là một đơn vị năng lượng chủ yếu được sử dụng trong đo lường khí tự nhiên và năng lượng sưởi ấm, tương đương với 100.000 đơn vị nhiệt của Anh (BTUs).
công thức là
Therm bắt nguồn từ đầu thế kỷ XIX như một đơn vị thực tiễn để đo lượng lớn năng lượng nhiệt, đặc biệt trong ngành công nghiệp khí, và đã được tiêu chuẩn hóa ở nhiều khu vực để tính phí năng lượng và các phép tính khác.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, therm (EC) chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp khí tự nhiên và các lĩnh vực năng lượng để định lượng tiêu thụ năng lượng nhiệt, mặc dù nó đã phần lớn được bổ sung hoặc thay thế bằng các đơn vị SI như jun và kilowatt-giờ ở nhiều khu vực.