Chuyển đổi pound-force inch thành métơ niutơn
sang các pound-force inch [lbf*in] thành métơ niutơn [N*m], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi métơ niutơn thành pound-force inch.
đơn vị khác. Pound-Force Inch thành Métơ Niutơn
1 lbf*in = 0.11298483 N*m
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbf*in thành N*m:
15 lbf*in = 15 × 0.11298483 N*m = 1.69477245 N*m
Pound-Force Inch thành Métơ Niutơn đơn vị cơ sở
pound-force inch | métơ niutơn |
---|
Pound-Force Inch
Pound-force inch (lbf·in) là đơn vị mô-men xoắn đại diện cho mô-men xoắn phát sinh từ một pound-force tác dụng tại một khoảng cách vuông góc là một inch từ điểm quay.
công thức là
Pound-force inch đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí để định lượng mô-men xoắn, đặc biệt ở Hoa Kỳ, dựa trên hệ thống đơn vị imperial. Nó bắt nguồn từ nhu cầu đo lực quay trong các máy móc và ứng dụng ô tô.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-force inch vẫn được sử dụng trong kỹ thuật, ô tô và các lĩnh vực cơ khí để xác định giá trị mô-men xoắn, đặc biệt ở Hoa Kỳ. Thường được chuyển đổi sang các đơn vị SI như newton-mét để tiêu chuẩn quốc tế hóa.
Métơ Niutơn
Một mét niutơn (N·m) là đơn vị đo mô-men xoắn hoặc năng lượng, thể hiện lượng lực tác dụng qua một khoảng cách.
công thức là
Métơ niutơn được thiết lập như một đơn vị tiêu chuẩn của mô-men xoắn và năng lượng trong Hệ đo lường quốc tế (SI) nhằm cung cấp một phép đo nhất quán cho công việc cơ học và lực quay.
Bảng chuyển đổi
Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý để định lượng mô-men xoắn trong các hệ thống cơ khí và để đo năng lượng trong các bối cảnh như tính toán vật lý và chuyển đổi năng lượng.