Chuyển đổi kilopond meter thành erg

sang các kilopond meter [kp*m] thành erg [erg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi erg thành kilopond meter.




đơn vị khác. Kilopond Meter thành Erg

1 kp*m = 98066500 erg

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kp*m thành erg:
15 kp*m = 15 × 98066500 erg = 1470997500 erg


Kilopond Meter thành Erg đơn vị cơ sở

kilopond meter erg

Kilopond Meter

Một mét kilopond (kp·m) là đơn vị mô-men xoắn hoặc mô-men lực, đại diện cho lực của một kilopond tác dụng tại một khoảng cách một mét từ điểm quay.

công thức là

Mét kilopond đã được sử dụng trong quá khứ trong hệ mét để đo lượng mô-men xoắn, đặc biệt trong các lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật, trước khi áp dụng các đơn vị SI mới. Nó dựa trên kilopond, một đơn vị lực trọng lực tương đương với trọng lượng của một kilogram dưới trọng lực tiêu chuẩn.

Bảng chuyển đổi

Mét kilopond phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngày nay. Mô-men xoắn hiện nay thường được đo bằng newton mét (N·m) trong hệ SI, là tiêu chuẩn trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật.


Erg

Erg là một đơn vị năng lượng trong hệ mét-gram-giây (CGS), được định nghĩa là lượng công thực hiện khi một lực 1 dyne dịch chuyển một vật thể 1 centimet.

công thức là

Erg được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một phần của hệ thống đơn vị CGS, chủ yếu được sử dụng trong vật lý để đo lượng năng lượng nhỏ trước khi áp dụng hệ SI.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, erg phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngoài các bối cảnh khoa học cụ thể, với đơn vị SI joule là tiêu chuẩn để đo năng lượng. Nó vẫn còn phù hợp trong một số lĩnh vực như vật lý thiên văn và vật lý lý thuyết.



Chuyển đổi kilopond meter Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi