Chuyển đổi inch-pound thành megawatt-hour
sang các inch-pound [in*lbf] thành megawatt-hour [MW*h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi megawatt-hour thành inch-pound.
đơn vị khác. Inch-Pound thành Megawatt-Hour
1 in*lbf = 3.1384675e-11 MW*h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 in*lbf thành MW*h:
15 in*lbf = 15 × 3.1384675e-11 MW*h = 4.70770125e-10 MW*h
Inch-Pound thành Megawatt-Hour đơn vị cơ sở
inch-pound | megawatt-hour |
---|
Inch-Pound
Inch-pound (in·lbf) là một đơn vị đo mô-men xoắn hoặc năng lượng, thể hiện lực của một pound tác dụng tại cuối của một cần quay dài một inch.
công thức là
Inch-pound đã được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng đơn vị imperial, bắt nguồn từ việc sử dụng truyền thống của inch và pound trong các lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật, với sự công nhận chính thức bắt đầu từ thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật, ô tô và các ứng dụng cơ khí để đo mô-men xoắn và năng lượng, đặc biệt trong các bối cảnh mà đơn vị imperial là tiêu chuẩn.
Megawatt-Hour
Một megawatt-giờ (MW·h) là một đơn vị năng lượng bằng với một megawatt công suất duy trì trong một giờ.
công thức là
Megawatt-giờ đã được sử dụng kể từ khi phát triển các hệ thống điện năng quy mô lớn để định lượng sản xuất và tiêu thụ năng lượng, đặc biệt trong sản xuất điện và quản lý lưới điện, trở thành tiêu chuẩn vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Nó thường được sử dụng ngày nay để đo lường sản xuất điện, tiêu thụ và công suất của các nhà máy điện, các công ty tiện ích và thị trường năng lượng trên toàn thế giới.