Chuyển đổi inch-pound thành gigajoule
sang các inch-pound [in*lbf] thành gigajoule [GJ], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gigajoule thành inch-pound.
đơn vị khác. Inch-Pound thành Gigajoule
1 in*lbf = 1.1298483e-10 GJ
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 in*lbf thành GJ:
15 in*lbf = 15 × 1.1298483e-10 GJ = 1.69477245e-09 GJ
Inch-Pound thành Gigajoule đơn vị cơ sở
inch-pound | gigajoule |
---|
Inch-Pound
Inch-pound (in·lbf) là một đơn vị đo mô-men xoắn hoặc năng lượng, thể hiện lực của một pound tác dụng tại cuối của một cần quay dài một inch.
công thức là
Inch-pound đã được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng đơn vị imperial, bắt nguồn từ việc sử dụng truyền thống của inch và pound trong các lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật, với sự công nhận chính thức bắt đầu từ thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật, ô tô và các ứng dụng cơ khí để đo mô-men xoắn và năng lượng, đặc biệt trong các bối cảnh mà đơn vị imperial là tiêu chuẩn.
Gigajoule
Một gigajoule (GJ) là đơn vị năng lượng bằng một tỷ joule, được sử dụng để đo lượng năng lượng lớn như trong sản xuất điện và tiêu thụ nhiên liệu.
công thức là
Gigajoule được giới thiệu như một phần của Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) để cung cấp một tiêu chuẩn đo lường cho các lượng năng lượng quy mô lớn, đặc biệt trong các bối cảnh khoa học và công nghiệp, và đã trở nên nổi bật vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Gigajoule thường được sử dụng ngày nay để định lượng năng lượng trong các lĩnh vực như sản xuất năng lượng, tiêu thụ và kỹ thuật, đặc biệt cho các hệ thống quy mô lớn như nhà máy điện, lưu trữ nhiên liệu và kiểm toán năng lượng.