Chuyển đổi gram-force centimeter thành joule

sang các gram-force centimeter [gf*cm] thành joule [J], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi joule thành gram-force centimeter.




đơn vị khác. Gram-Force Centimeter thành Joule

1 gf*cm = 9.80665e-05 J

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 gf*cm thành J:
15 gf*cm = 15 × 9.80665e-05 J = 0.0014709975 J


Gram-Force Centimeter thành Joule đơn vị cơ sở

gram-force centimeter joule

Gram-Force Centimeter

Gram-force centimeter (gf·cm) là một đơn vị mô-men xoắn hoặc lực tác dụng, thể hiện lực của một gram-force tác dụng tại một khoảng cách một centimet từ điểm quay.

công thức là

Gram-force centimeter bắt nguồn từ việc sử dụng gram-force như một đơn vị lực trong hệ thống centimet-gram-giây (CGS), chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật trước khi áp dụng các đơn vị SI.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, gram-force centimeter hiếm khi được sử dụng, phần lớn đã được thay thế bằng các đơn vị SI như niutơn mét (N·m) cho các phép đo mô-men, nhưng nó vẫn có thể xuất hiện trong các ứng dụng đặc biệt hoặc hệ thống cũ.


Joule

Joule (J) là đơn vị SI của năng lượng, công và nhiệt, được định nghĩa là công thực hiện khi một lực 1 newton tác dụng qua một khoảng cách 1 mét.

công thức là

Joule được đặt theo tên của James Prescott Joule vào năm 1889 để tôn vinh công lao của ông trong lĩnh vực năng lượng và nhiệt động lực học. Nó được chấp nhận làm đơn vị năng lượng SI vào năm 1948.

Bảng chuyển đổi

Joule được sử dụng rộng rãi trong vật lý, kỹ thuật và các lĩnh vực hàng ngày để đo lượng năng lượng, công và nhiệt trong nhiều ứng dụng, bao gồm điện, cơ học và nhiệt động lực học.



Chuyển đổi gram-force centimeter Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi