Chuyển đổi foot-pound thành gigaton
sang các foot-pound [ft*lbf] thành gigaton [Gton], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gigaton thành foot-pound.
đơn vị khác. Foot-Pound thành Gigaton
1 ft*lbf = 3.24048267208413e-19 Gton
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ft*lbf thành Gton:
15 ft*lbf = 15 × 3.24048267208413e-19 Gton = 4.8607240081262e-18 Gton
Foot-Pound thành Gigaton đơn vị cơ sở
foot-pound | gigaton |
---|
Foot-Pound
Một foot-pound là đơn vị năng lượng hoặc công làm bằng công khi một lực pound-force tác dụng qua một khoảng cách một foot.
công thức là
Foot-pound đã được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh như một đơn vị năng lượng theo tập quán, bắt nguồn từ hệ đo lường đế quốc và theo tập quán của Hoa Kỳ, trước khi hệ SI được chấp nhận rộng rãi.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, foot-pound vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực như kỹ thuật, ô tô và hàng không vũ trụ tại Hoa Kỳ để biểu thị mô-men xoắn và năng lượng, mặc dù đơn vị SI joule phổ biến hơn trên toàn cầu.
Gigaton
Một gigaton (Gton) là đơn vị khối lượng bằng một tỷ tấn mét hoặc 10^9 tấn mét.
công thức là
Gigaton đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và môi trường để định lượng các hiện tượng quy mô lớn như phát thải khí nhà kính và thay đổi khối lượng băng, ngày càng nổi bật trong các cuộc thảo luận về khoa học khí hậu kể từ cuối thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, gigaton được sử dụng để đo lường và truyền đạt các lượng lớn khí thải, chẳng hạn như lượng phát thải carbon dioxide hàng năm từ các quốc gia hoặc ngành, và để đánh giá sự thay đổi trong khối lượng băng toàn cầu và các chỉ số môi trường quy mô lớn khác.