Chuyển đổi electron-volt thành kilopond meter

sang các electron-volt [eV] thành kilopond meter [kp*m], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilopond meter thành electron-volt.




đơn vị khác. Electron-Volt thành Kilopond Meter

1 eV = 1.6337654897442e-20 kp*m

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 eV thành kp*m:
15 eV = 15 × 1.6337654897442e-20 kp*m = 2.45064823461631e-19 kp*m


Electron-Volt thành Kilopond Meter đơn vị cơ sở

electron-volt kilopond meter

Electron-Volt

Một electron-volt (eV) là đơn vị năng lượng bằng với lượng năng lượng động học mà một electron thu được hoặc mất đi khi nó được gia tốc qua một hiệu điện thế một volt.

công thức là

Electron-volt được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 như một đơn vị tiện lợi để biểu diễn năng lượng nguyên tử và hạ nguyên tử, đặc biệt trong vật lý lượng tử và vật lý hạt, thay thế các đơn vị lớn hơn như jun cho năng lượng nhỏ.

Bảng chuyển đổi

Electron-volt được sử dụng rộng rãi trong vật lý và hóa học để định lượng năng lượng ở cấp độ nguyên tử và hạ nguyên tử, chẳng hạn trong quang phổ, vật lý hạt, và cơ học lượng tử, do tính tiện lợi trong việc biểu diễn các giá trị năng lượng nhỏ.


Kilopond Meter

Một mét kilopond (kp·m) là đơn vị mô-men xoắn hoặc mô-men lực, đại diện cho lực của một kilopond tác dụng tại một khoảng cách một mét từ điểm quay.

công thức là

Mét kilopond đã được sử dụng trong quá khứ trong hệ mét để đo lượng mô-men xoắn, đặc biệt trong các lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật, trước khi áp dụng các đơn vị SI mới. Nó dựa trên kilopond, một đơn vị lực trọng lực tương đương với trọng lượng của một kilogram dưới trọng lực tiêu chuẩn.

Bảng chuyển đổi

Mét kilopond phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngày nay. Mô-men xoắn hiện nay thường được đo bằng newton mét (N·m) trong hệ SI, là tiêu chuẩn trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật.



Chuyển đổi electron-volt Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi