Chuyển đổi electron-volt thành giờ mã lực (métric)
sang các electron-volt [eV] thành giờ mã lực (métric) [hp*h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi giờ mã lực (métric) thành electron-volt.
đơn vị khác. Electron-Volt thành Giờ Mã Lực (Métric)
1 eV = 6.0509832953489e-26 hp*h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 eV thành hp*h:
15 eV = 15 × 6.0509832953489e-26 hp*h = 9.07647494302336e-25 hp*h
Electron-Volt thành Giờ Mã Lực (Métric) đơn vị cơ sở
electron-volt | giờ mã lực (métric) |
---|
Electron-Volt
Một electron-volt (eV) là đơn vị năng lượng bằng với lượng năng lượng động học mà một electron thu được hoặc mất đi khi nó được gia tốc qua một hiệu điện thế một volt.
công thức là
Electron-volt được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 như một đơn vị tiện lợi để biểu diễn năng lượng nguyên tử và hạ nguyên tử, đặc biệt trong vật lý lượng tử và vật lý hạt, thay thế các đơn vị lớn hơn như jun cho năng lượng nhỏ.
Bảng chuyển đổi
Electron-volt được sử dụng rộng rãi trong vật lý và hóa học để định lượng năng lượng ở cấp độ nguyên tử và hạ nguyên tử, chẳng hạn trong quang phổ, vật lý hạt, và cơ học lượng tử, do tính tiện lợi trong việc biểu diễn các giá trị năng lượng nhỏ.
Giờ Mã Lực (Métric)
Một đơn vị năng lượng thể hiện lượng công làm bởi một mã lực trong một giờ, tương đương 745,7 jun.
công thức là
Giờ mã lực đã từng được sử dụng để định lượng năng lượng trong các bối cảnh cơ khí và kỹ thuật, đặc biệt trong thời kỳ hơi nước và động cơ đầu tiên, nhưng phần lớn đã được thay thế bằng các đơn vị năng lượng tiêu chuẩn như jun và kilowatt-giờ.
Bảng chuyển đổi
Ít được sử dụng trong thực hành hiện đại, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các hệ thống cũ hoặc các ứng dụng công nghiệp đặc thù để đo lường năng lượng đầu ra hoặc tiêu thụ liên quan đến thiết bị có công suất mã lực.