Chuyển đổi Btu (IT) thành kilocalorie (IT)
sang các Btu (IT) [Btu (IT)] thành kilocalorie (IT) [kcal (IT)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (IT) thành Btu (IT).
đơn vị khác. Btu (It) thành Kilocalorie (It)
1 Btu (IT) = 0.251995760485335 kcal (IT)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Btu (IT) thành kcal (IT):
15 Btu (IT) = 15 × 0.251995760485335 kcal (IT) = 3.77993640728002 kcal (IT)
Btu (It) thành Kilocalorie (It) đơn vị cơ sở
Btu (IT) | kilocalorie (IT) |
---|
Btu (It)
Btu (IT) là một đơn vị năng lượng dùng để đo lượng nhiệt cần thiết để nâng nhiệt độ của một pound nước lên một độ Fahrenheit, dựa trên tiêu chuẩn Bảng Quốc tế (IT).
công thức là
Btu (IT) bắt nguồn từ đơn vị nhiệt của Anh, đã được điều chỉnh phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế để cung cấp một phép đo nhiệt năng nhất quán, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật và nhiệt động lực học.
Bảng chuyển đổi
Btu (IT) chủ yếu được sử dụng trong ngành năng lượng, bao gồm sưởi ấm, làm mát và phát điện, để định lượng nội dung năng lượng và hiệu quả trong các hệ thống tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
Kilocalorie (It)
Một kilocalorie (kcal) là đơn vị năng lượng bằng 1.000 calo, thường được sử dụng để đo lượng năng lượng trong thực phẩm và đồ uống.
công thức là
Kilocalorie xuất hiện vào thế kỷ 19 như một đơn vị đo nhiệt năng, chủ yếu được sử dụng trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học. Nó trở thành tiêu chuẩn trong các bối cảnh ăn kiêng để định lượng năng lượng thực phẩm.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kilocalorie được sử dụng rộng rãi trong dinh dưỡng để thể hiện hàm lượng năng lượng của thực phẩm và đồ uống, cũng như trong các bối cảnh khoa học liên quan đến đo lường năng lượng trong các hệ thống sinh học và vật lý.