Chuyển đổi Btu (IT) thành dyne centimeter

sang các Btu (IT) [Btu (IT)] thành dyne centimeter [dyn*cm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dyne centimeter thành Btu (IT).




đơn vị khác. Btu (It) thành Dyne Centimeter

1 Btu (IT) = 10550558500 dyn*cm

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Btu (IT) thành dyn*cm:
15 Btu (IT) = 15 × 10550558500 dyn*cm = 158258377500 dyn*cm


Btu (It) thành Dyne Centimeter đơn vị cơ sở

Btu (IT) dyne centimeter

Btu (It)

Btu (IT) là một đơn vị năng lượng dùng để đo lượng nhiệt cần thiết để nâng nhiệt độ của một pound nước lên một độ Fahrenheit, dựa trên tiêu chuẩn Bảng Quốc tế (IT).

công thức là

Btu (IT) bắt nguồn từ đơn vị nhiệt của Anh, đã được điều chỉnh phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế để cung cấp một phép đo nhiệt năng nhất quán, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật và nhiệt động lực học.

Bảng chuyển đổi

Btu (IT) chủ yếu được sử dụng trong ngành năng lượng, bao gồm sưởi ấm, làm mát và phát điện, để định lượng nội dung năng lượng và hiệu quả trong các hệ thống tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.


Dyne Centimeter

Một dyne centimet (dyn·cm) là đơn vị năng lượng hoặc công suất bằng với công làm khi một lực 1 dyne tác dụng qua một khoảng cách 1 centimet.

công thức là

Dyne centimet bắt nguồn từ hệ thống đơn vị centimet-gram-giây (CGS), thường được sử dụng trong vật lý trước khi áp dụng hệ SI, để đo lượng nhỏ năng lượng hoặc công suất.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dyne centimet chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các lĩnh vực chuyên biệt liên quan đến đơn vị CGS, nhưng phần lớn đã bị thay thế bằng jun trong hầu hết các ứng dụng thực tế.



Chuyển đổi Btu (IT) Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi