Chuyển đổi Megabyte (10^6 bytes) thành DVD (1 lớp, 1 mặt)

sang các Megabyte (10^6 bytes) [MB] thành DVD (1 lớp, 1 mặt) [dvd-1l-1s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) thành Megabyte (10^6 bytes).




đơn vị khác. Megabyte (10^6 Bytes) thành Dvd (1 Lớp, 1 Mặt)

1 MB = 0.000198216249119856 dvd-1l-1s

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MB thành dvd-1l-1s:
15 MB = 15 × 0.000198216249119856 dvd-1l-1s = 0.00297324373679785 dvd-1l-1s


Megabyte (10^6 Bytes) thành Dvd (1 Lớp, 1 Mặt) đơn vị cơ sở

Megabyte (10^6 bytes) DVD (1 lớp, 1 mặt)

Megabyte (10^6 Bytes)

Một megabyte (MB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.000.000 byte (10^6 byte).

công thức là

Thuật ngữ 'megabyte' được giới thiệu vào những năm 1960 cùng với sự ra đời của bộ nhớ máy tính, ban đầu đại diện cho 1.048.576 byte (2^20), nhưng định nghĩa thập phân của 1.000.000 byte đã trở nên phổ biến trong bối cảnh lưu trữ dữ liệu và tiếp thị.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, megabyte được sử dụng để đo kích thước dữ liệu trong các bối cảnh như kích thước tệp, dung lượng lưu trữ và tốc độ truyền dữ liệu, với định nghĩa thập phân (10^6 byte) là tiêu chuẩn trong hầu hết các ứng dụng thương mại và tiếp thị.


Dvd (1 Lớp, 1 Mặt)

Một DVD (Đĩa Quang Đa Năng) với một lớp và một mặt là một loại phương tiện lưu trữ quang học có khả năng lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số, thường được sử dụng để lưu trữ video, âm thanh và dữ liệu.

công thức là

DVD được phát triển vào giữa những năm 1990 như là một người kế nhiệm của CD, cung cấp dung lượng lưu trữ cao hơn. Những DVD một lớp, một mặt đầu tiên được giới thiệu vào cuối những năm 1990, đã cách mạng hóa giải trí gia đình và lưu trữ dữ liệu.

Bảng chuyển đổi

DVD một lớp, một mặt hiện nay chủ yếu được sử dụng cho video độ phân giải tiêu chuẩn, sao lưu dữ liệu và mục đích lưu trữ, mặc dù sự phổ biến của chúng đã giảm đi với sự phát triển của phát trực tuyến kỹ thuật số và lưu trữ đám mây.



Chuyển đổi Megabyte (10^6 bytes) Thành Phổ biến Lưu trữ dữ liệu Chuyển đổi