Chuyển đổi Megabyte (10^6 bytes) thành Bit

sang các Megabyte (10^6 bytes) [MB] thành Bit [b], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bit thành Megabyte (10^6 bytes).




đơn vị khác. Megabyte (10^6 Bytes) thành Bit

1 MB = 8000000 b

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MB thành b:
15 MB = 15 × 8000000 b = 120000000 b


Megabyte (10^6 Bytes) thành Bit đơn vị cơ sở

Megabyte (10^6 bytes) Bit

Megabyte (10^6 Bytes)

Một megabyte (MB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.000.000 byte (10^6 byte).

công thức là

Thuật ngữ 'megabyte' được giới thiệu vào những năm 1960 cùng với sự ra đời của bộ nhớ máy tính, ban đầu đại diện cho 1.048.576 byte (2^20), nhưng định nghĩa thập phân của 1.000.000 byte đã trở nên phổ biến trong bối cảnh lưu trữ dữ liệu và tiếp thị.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, megabyte được sử dụng để đo kích thước dữ liệu trong các bối cảnh như kích thước tệp, dung lượng lưu trữ và tốc độ truyền dữ liệu, với định nghĩa thập phân (10^6 byte) là tiêu chuẩn trong hầu hết các ứng dụng thương mại và tiếp thị.


Bit

Một bit là đơn vị cơ bản của thông tin trong tính toán và truyền thông kỹ thuật số, đại diện cho giá trị nhị phân 0 hoặc 1.

công thức là

Thuật ngữ 'bit' được đặt ra vào năm 1947 bởi John Tukey, xuất phát từ 'binary digit,' và trở nên phổ biến với sự phát triển của máy tính kỹ thuật số vào giữa thế kỷ 20.

Bảng chuyển đổi

Bits được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu, dung lượng lưu trữ và thông tin kỹ thuật số, thường kết hợp với các đơn vị lớn hơn như byte (B).



Chuyển đổi Megabyte (10^6 bytes) Thành Phổ biến Lưu trữ dữ liệu Chuyển đổi