Chuyển đổi Kilobyte (10^3 bytes) thành Gigabit
sang các Kilobyte (10^3 bytes) [KB] thành Gigabit [Gb], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Gigabit thành Kilobyte (10^3 bytes).
đơn vị khác. Kilobyte (10^3 Bytes) thành Gigabit
1 KB = 7.45058059692383e-06 Gb
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KB thành Gb:
15 KB = 15 × 7.45058059692383e-06 Gb = 0.000111758708953857 Gb
Kilobyte (10^3 Bytes) thành Gigabit đơn vị cơ sở
Kilobyte (10^3 bytes) | Gigabit |
---|
Kilobyte (10^3 Bytes)
Một kilobyte (KB) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng 1.000 byte, dựa trên hệ thập phân.
công thức là
Thuật ngữ 'kilobyte' bắt nguồn từ những ngày đầu của máy tính để biểu thị 1.000 byte, phù hợp với tiền tố SI 'kilo'. Theo thời gian, nó cũng đã được sử dụng để chỉ 1.024 byte trong một số ngữ cảnh, đặc biệt trong bộ nhớ máy tính, dẫn đến một số mơ hồ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, 'kilobyte' thường đề cập đến 1.000 byte trong các bối cảnh lưu trữ và truyền dữ liệu, theo hệ thập phân. Tuy nhiên, trong bộ nhớ máy tính, nó thường được dùng để chỉ 1.024 byte, phản ánh hệ nhị phân.
Gigabit
Một gigabit (Gb) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng một tỷ bit, thường được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu và dung lượng lưu trữ.
công thức là
Gigabit bắt nguồn từ hệ mét cho thông tin kỹ thuật số, trở nên phổ biến với sự phát triển của internet tốc độ cao và các hệ thống lưu trữ dữ liệu lớn vào cuối thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Gigabit được sử dụng rộng rãi ngày nay để chỉ tốc độ kết nối internet, băng thông mạng và tốc độ truyền dữ liệu trong các thiết bị kỹ thuật số và dịch vụ khác nhau.