Chuyển đổi Kilobyte (10^3 bytes) thành Exabyte
sang các Kilobyte (10^3 bytes) [KB] thành Exabyte [EB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Exabyte thành Kilobyte (10^3 bytes).
đơn vị khác. Kilobyte (10^3 Bytes) thành Exabyte
1 KB = 8.67361737988404e-16 EB
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KB thành EB:
15 KB = 15 × 8.67361737988404e-16 EB = 1.30104260698261e-14 EB
Kilobyte (10^3 Bytes) thành Exabyte đơn vị cơ sở
Kilobyte (10^3 bytes) | Exabyte |
---|
Kilobyte (10^3 Bytes)
Một kilobyte (KB) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng 1.000 byte, dựa trên hệ thập phân.
công thức là
Thuật ngữ 'kilobyte' bắt nguồn từ những ngày đầu của máy tính để biểu thị 1.000 byte, phù hợp với tiền tố SI 'kilo'. Theo thời gian, nó cũng đã được sử dụng để chỉ 1.024 byte trong một số ngữ cảnh, đặc biệt trong bộ nhớ máy tính, dẫn đến một số mơ hồ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, 'kilobyte' thường đề cập đến 1.000 byte trong các bối cảnh lưu trữ và truyền dữ liệu, theo hệ thập phân. Tuy nhiên, trong bộ nhớ máy tính, nó thường được dùng để chỉ 1.024 byte, phản ánh hệ nhị phân.
Exabyte
Một exabyte (EB) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng với một quintillion byte (10^18 byte).
công thức là
Exabyte đã được giới thiệu khi dung lượng lưu trữ dữ liệu tăng lên, đóng vai trò như một đơn vị quy mô lớn để đo lường lượng dữ liệu khổng lồ, đặc biệt trong các trung tâm dữ liệu và lưu trữ đám mây, trong cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21.
Bảng chuyển đổi
Exabyte được sử dụng để định lượng lưu trữ dữ liệu quy mô lớn và truyền dữ liệu, chẳng hạn như lưu lượng internet toàn cầu, trung tâm dữ liệu và dung lượng lưu trữ đám mây trong hạ tầng kỹ thuật số hiện đại.