Chuyển đổi gigapascal thành terapascal
sang các gigapascal [GPa] thành terapascal [TPa], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi terapascal thành gigapascal.
đơn vị khác. Gigapascal thành Terapascal
1 GPa = 0.001 TPa
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GPa thành TPa:
15 GPa = 15 × 0.001 TPa = 0.015 TPa
Gigapascal thành Terapascal đơn vị cơ sở
gigapascal | terapascal |
---|
Gigapascal
Một gigapascal (GPa) là đơn vị đo áp suất bằng một tỷ pascal, trong đó một pascal (Pa) là lực của một newton trên một mét vuông.
công thức là
Gigapascal được giới thiệu như một phần của Hệ đo lường Quốc tế (SI) để đo các hiện tượng áp suất cao, đặc biệt trong khoa học vật liệu và địa vật lý, như một đơn vị lớn hơn pascal để tiện lợi.
Bảng chuyển đổi
GPa thường được sử dụng để đo ứng suất, áp suất trong các cấu trúc địa chất, độ bền của vật liệu và các ứng dụng vật lý áp suất cao.
Terapascal
Một terapascal (TPa) là đơn vị đo áp suất bằng một nghìn tỷ pascal (10^12 Pa).
công thức là
Teraspascal được giới thiệu như một phần của Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) để đo các áp suất cực cao, đặc biệt trong nghiên cứu khoa học liên quan đến các vật liệu dưới điều kiện cực đoan, chẳng hạn như trong địa vật lý và vật lý năng lượng cao.
Bảng chuyển đổi
Teraspascal được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học để định lượng các áp suất rất cao, chẳng hạn như trong nghiên cứu lõi sâu của Trái Đất, khoa học vật liệu và các thí nghiệm vật lý áp suất cao.