Chuyển đổi gigapascal thành newton/mét vuông
sang các gigapascal [GPa] thành newton/mét vuông [N/m^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi newton/mét vuông thành gigapascal.
đơn vị khác. Gigapascal thành Newton/mét Vuông
1 GPa = 1000000000 N/m^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GPa thành N/m^2:
15 GPa = 15 × 1000000000 N/m^2 = 15000000000 N/m^2
Gigapascal thành Newton/mét Vuông đơn vị cơ sở
gigapascal | newton/mét vuông |
---|
Gigapascal
Một gigapascal (GPa) là đơn vị đo áp suất bằng một tỷ pascal, trong đó một pascal (Pa) là lực của một newton trên một mét vuông.
công thức là
Gigapascal được giới thiệu như một phần của Hệ đo lường Quốc tế (SI) để đo các hiện tượng áp suất cao, đặc biệt trong khoa học vật liệu và địa vật lý, như một đơn vị lớn hơn pascal để tiện lợi.
Bảng chuyển đổi
GPa thường được sử dụng để đo ứng suất, áp suất trong các cấu trúc địa chất, độ bền của vật liệu và các ứng dụng vật lý áp suất cao.
Newton/mét Vuông
Newton trên mét vuông (N/m²) là đơn vị đo áp suất tiêu chuẩn của hệ SI, thể hiện lực của một newton tác dụng trên diện tích của một mét vuông.
công thức là
Đơn vị này được thiết lập như một phần của Hệ đo lường quốc tế (SI) vào năm 1960, thay thế các đơn vị trước đó như pascal, hiện là đơn vị chuẩn của SI cho áp suất.
Bảng chuyển đổi
N/m², hoặc pascal (Pa), được sử dụng rộng rãi trong khoa học, kỹ thuật và khí tượng để đo áp suất, ứng suất và các đại lượng liên quan.