Chuyển đổi gigapascal thành hectopascal

sang các gigapascal [GPa] thành hectopascal [hPa], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hectopascal thành gigapascal.




đơn vị khác. Gigapascal thành Hectopascal

1 GPa = 10000000 hPa

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GPa thành hPa:
15 GPa = 15 × 10000000 hPa = 150000000 hPa


Gigapascal thành Hectopascal đơn vị cơ sở

gigapascal hectopascal

Gigapascal

Một gigapascal (GPa) là đơn vị đo áp suất bằng một tỷ pascal, trong đó một pascal (Pa) là lực của một newton trên một mét vuông.

công thức là

Gigapascal được giới thiệu như một phần của Hệ đo lường Quốc tế (SI) để đo các hiện tượng áp suất cao, đặc biệt trong khoa học vật liệu và địa vật lý, như một đơn vị lớn hơn pascal để tiện lợi.

Bảng chuyển đổi

GPa thường được sử dụng để đo ứng suất, áp suất trong các cấu trúc địa chất, độ bền của vật liệu và các ứng dụng vật lý áp suất cao.


Hectopascal

Hectopascal (hPa) là đơn vị đo áp suất bằng 100 pascal, thường được sử dụng trong khí tượng để đo áp suất khí quyển.

công thức là

Hectopascal được giới thiệu như một phần của hệ mét và trở nên phổ biến trong khí tượng học vào thế kỷ 20 để tiêu chuẩn hóa các phép đo áp suất khí quyển.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, hectopascal chủ yếu được sử dụng trong dự báo thời tiết để chỉ thị áp suất khí quyển, với áp suất mặt biển tiêu chuẩn khoảng 1013 hPa.



Chuyển đổi gigapascal Thành Phổ biến Áp suất Chuyển đổi