Chuyển đổi gigapascal thành newton/trên centimet vuông
sang các gigapascal [GPa] thành newton/trên centimet vuông [N/cm^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi newton/trên centimet vuông thành gigapascal.
đơn vị khác. Gigapascal thành Newton/trên Centimet Vuông
1 GPa = 100000 N/cm^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GPa thành N/cm^2:
15 GPa = 15 × 100000 N/cm^2 = 1500000 N/cm^2
Gigapascal thành Newton/trên Centimet Vuông đơn vị cơ sở
gigapascal | newton/trên centimet vuông |
---|
Gigapascal
Một gigapascal (GPa) là đơn vị đo áp suất bằng một tỷ pascal, trong đó một pascal (Pa) là lực của một newton trên một mét vuông.
công thức là
Gigapascal được giới thiệu như một phần của Hệ đo lường Quốc tế (SI) để đo các hiện tượng áp suất cao, đặc biệt trong khoa học vật liệu và địa vật lý, như một đơn vị lớn hơn pascal để tiện lợi.
Bảng chuyển đổi
GPa thường được sử dụng để đo ứng suất, áp suất trong các cấu trúc địa chất, độ bền của vật liệu và các ứng dụng vật lý áp suất cao.
Newton/trên Centimet Vuông
Newton trên centimet vuông (N/cm²) là một đơn vị đo áp suất thể hiện lực của một newton tác dụng trên một diện tích của một centimet vuông.
công thức là
Đơn vị này xuất phát từ đơn vị lực SI, là newton, kết hợp với centimet như một đơn vị diện tích. Nó đã được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật và vật lý để đo áp suất, đặc biệt trong các bối cảnh mà centimet là một đơn vị chiều dài tiện lợi. Việc sử dụng của nó có từ trước khi pascal (Pa) trở nên phổ biến rộng rãi, đơn vị này tương đương với N/m².
Bảng chuyển đổi
N/cm² vẫn được sử dụng trong một số ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp, đặc biệt trong các bối cảnh đo áp suất bằng centimet thay vì mét. Nó cũng được sử dụng trong một số lĩnh vực khoa học vì tiện lợi, mặc dù pascal phổ biến hơn trên toàn thế giới.