Chuyển đổi đá (Mỹ) thành mina (Hebrew Kinh Thánh)
sang các đá (Mỹ) [st (Mỹ)] thành mina (Hebrew Kinh Thánh) [mina (BH)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mina (Hebrew Kinh Thánh) thành đá (Mỹ).
đơn vị khác. Đá (Mỹ) thành Mina (Hebrew Kinh Thánh)
1 st (Mỹ) = 11.1174600490196 mina (BH)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 st (Mỹ) thành mina (BH):
15 st (Mỹ) = 15 × 11.1174600490196 mina (BH) = 166.761900735294 mina (BH)
Đá (Mỹ) thành Mina (Hebrew Kinh Thánh) đơn vị cơ sở
đá (Mỹ) | mina (Hebrew Kinh Thánh) |
---|
Đá (Mỹ)
Một đá (st) là một đơn vị trọng lượng chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, bằng 14 pound hoặc khoảng 6,35 kilogram.
công thức là
Đá có nguồn gốc từ thời Trung cổ ở Anh, nơi nó được sử dụng như một đơn vị đo trọng lượng tiện lợi cho thương mại và buôn bán. Giá trị của nó thay đổi theo khu vực trước khi được tiêu chuẩn hóa, và nó đã được sử dụng trong lịch sử để đo trọng lượng cơ thể con người và các hàng hóa khác.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, đá chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh và Ireland để đo trọng lượng cơ thể, trong khi ở Hoa Kỳ, nó hiếm khi được sử dụng và thường được thay thế bằng pound hoặc kilogram trong hầu hết các ngữ cảnh.
Mina (Hebrew Kinh Thánh)
Mina là một đơn vị trọng lượng cổ đại được sử dụng trong thời kỳ Kinh Thánh, chủ yếu trong văn hóa Hebrew và các nền văn hóa xung quanh, thường tương đương khoảng 50 shekel hoặc khoảng 50 gram.
công thức là
Mina bắt nguồn từ các nền văn minh Cận Đông cổ đại, bao gồm các nền văn hóa Hebrew, Phoenician và Babylonian. Nó được sử dụng rộng rãi trong các văn bản Kinh Thánh và tồn tại qua nhiều thời kỳ như một đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho kim loại quý và hàng hóa.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mina hầu như đã lỗi thời như một đơn vị đo lường. Nó chủ yếu được đề cập trong các bối cảnh lịch sử, tôn giáo và học thuật liên quan đến thời kỳ Kinh Thánh và lịch sử cổ đại.