Chuyển đổi đá (Mỹ) thành gigagram
sang các đá (Mỹ) [st (Mỹ)] thành gigagram [Gg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gigagram thành đá (Mỹ).
đơn vị khác. Đá (Mỹ) thành Gigagram
1 st (Mỹ) = 6.35029318e-06 Gg
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 st (Mỹ) thành Gg:
15 st (Mỹ) = 15 × 6.35029318e-06 Gg = 9.52543977e-05 Gg
Đá (Mỹ) thành Gigagram đơn vị cơ sở
đá (Mỹ) | gigagram |
---|
Đá (Mỹ)
Một đá (st) là một đơn vị trọng lượng chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, bằng 14 pound hoặc khoảng 6,35 kilogram.
công thức là
Đá có nguồn gốc từ thời Trung cổ ở Anh, nơi nó được sử dụng như một đơn vị đo trọng lượng tiện lợi cho thương mại và buôn bán. Giá trị của nó thay đổi theo khu vực trước khi được tiêu chuẩn hóa, và nó đã được sử dụng trong lịch sử để đo trọng lượng cơ thể con người và các hàng hóa khác.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, đá chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh và Ireland để đo trọng lượng cơ thể, trong khi ở Hoa Kỳ, nó hiếm khi được sử dụng và thường được thay thế bằng pound hoặc kilogram trong hầu hết các ngữ cảnh.
Gigagram
Một gigagram (Gg) là đơn vị khối lượng bằng một tỷ gram hoặc một triệu kilogram.
công thức là
Gigagram là một phần của hệ mét, được giới thiệu như một đơn vị tiêu chuẩn cho các khối lượng lớn trong các bối cảnh khoa học và công nghiệp, với việc sử dụng ngày càng phổ biến vào thế kỷ 20 khi các phép đo về số lượng lớn mở rộng.
Bảng chuyển đổi
Gigagram được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, khoa học môi trường và công nghiệp để định lượng các khối lượng lớn, bao gồm sinh khối, khí thải và vật liệu dạng khối.