Chuyển đổi đá (Mỹ) thành tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

sang các đá (Mỹ) [st (Mỹ)] thành tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (Mỹ)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) thành đá (Mỹ).




đơn vị khác. Đá (Mỹ) thành Tấn (Thử Nghiệm) (Mỹ)

1 st (Mỹ) = 217.7243376 AT (Mỹ)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 st (Mỹ) thành AT (Mỹ):
15 st (Mỹ) = 15 × 217.7243376 AT (Mỹ) = 3265.865064 AT (Mỹ)


Đá (Mỹ) thành Tấn (Thử Nghiệm) (Mỹ) đơn vị cơ sở

đá (Mỹ) tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Đá (Mỹ)

Một đá (st) là một đơn vị trọng lượng chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, bằng 14 pound hoặc khoảng 6,35 kilogram.

công thức là

Đá có nguồn gốc từ thời Trung cổ ở Anh, nơi nó được sử dụng như một đơn vị đo trọng lượng tiện lợi cho thương mại và buôn bán. Giá trị của nó thay đổi theo khu vực trước khi được tiêu chuẩn hóa, và nó đã được sử dụng trong lịch sử để đo trọng lượng cơ thể con người và các hàng hóa khác.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, đá chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh và Ireland để đo trọng lượng cơ thể, trong khi ở Hoa Kỳ, nó hiếm khi được sử dụng và thường được thay thế bằng pound hoặc kilogram trong hầu hết các ngữ cảnh.


Tấn (Thử Nghiệm) (Mỹ)

Tấn (thử nghiệm) (Mỹ), ký hiệu là AT (Mỹ), là một đơn vị trọng lượng chủ yếu được sử dụng trong ngành thử nghiệm và kim loại quý, tương đương với 31.1034768 gram.

công thức là

Tấn thử nghiệm bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho hàm lượng kim loại quý trong các phép thử nghiệm, phù hợp với hệ mét nhưng vẫn giữ nguyên thuật ngữ 'tấn' truyền thống để đảm bảo tính nhất quán trong ngành.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, tấn thử nghiệm (AT Mỹ) chủ yếu được sử dụng trong ngành kim loại quý để xác định hàm lượng, đặc biệt trong đo lường độ tinh khiết của vàng và bạc, và là một phần của các chuyển đổi trọng lượng trong danh mục 'Chuyển đổi phổ biến'.



Chuyển đổi đá (Mỹ) Thành Phổ biến Trọng lượng và Khối lượng Chuyển đổi