Chuyển đổi Khối lượng neutron thành kiloton (metric)
sang các Khối lượng neutron [m_n] thành kiloton (metric) [kt], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kiloton (metric) thành Khối lượng neutron.
đơn vị khác. Khối Lượng Neutron thành Kiloton (Metric)
1 m_n = 1.67492749804e-33 kt
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m_n thành kt:
15 m_n = 15 × 1.67492749804e-33 kt = 2.51239124706e-32 kt
Khối Lượng Neutron thành Kiloton (Metric) đơn vị cơ sở
Khối lượng neutron | kiloton (metric) |
---|
Khối Lượng Neutron
Khối lượng neutron (m_n) là khối lượng của một neutron, một hạt hạ nguyên tử nằm trong hạt nhân của nguyên tử, khoảng 1.675 × 10⁻²⁷ kilogram.
công thức là
Neutron được phát hiện vào năm 1932 bởi James Chadwick, dẫn đến hiểu biết về khối lượng của nó so với proton và electron. Khối lượng neutron đã được tinh chỉnh qua các phép đo thực nghiệm trong vật lý hạt nhân.
Bảng chuyển đổi
Khối lượng neutron được sử dụng trong các tính toán vật lý hạt nhân, đơn vị khối lượng nguyên tử, và trong bộ chuyển đổi 'Trọng lượng và Khối lượng' cho mục đích khoa học và giáo dục, như một phần của danh mục 'Bộ chuyển đổi phổ biến'.
Kiloton (Metric)
Một kiloton (kt) là đơn vị đo khối lượng bằng 1.000 tấn mét hoặc 1.000.000 kilogram.
công thức là
Thuật ngữ 'kiloton' bắt nguồn từ thế kỷ 20, chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh quân sự và khoa học để đo lượng năng lượng nổ hoặc khối lượng lớn, đặc biệt trong các phép đo về năng lượng vũ khí hạt nhân và các phép đo công nghiệp quy mô lớn.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kiloton thường được sử dụng để biểu thị sức công phá của vũ khí hạt nhân, khối lượng của các vật thể lớn, và trong nghiên cứu khoa học liên quan đến đo lường năng lượng và khối lượng.