Chuyển đổi Khối lượng neutron thành đi-đê-xi-gam
sang các Khối lượng neutron [m_n] thành đi-đê-xi-gam [dg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi đi-đê-xi-gam thành Khối lượng neutron.
đơn vị khác. Khối Lượng Neutron thành Đi-Đê-Xi-Gam
1 m_n = 1.67492749804e-23 dg
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m_n thành dg:
15 m_n = 15 × 1.67492749804e-23 dg = 2.51239124706e-22 dg
Khối Lượng Neutron thành Đi-Đê-Xi-Gam đơn vị cơ sở
Khối lượng neutron | đi-đê-xi-gam |
---|
Khối Lượng Neutron
Khối lượng neutron (m_n) là khối lượng của một neutron, một hạt hạ nguyên tử nằm trong hạt nhân của nguyên tử, khoảng 1.675 × 10⁻²⁷ kilogram.
công thức là
Neutron được phát hiện vào năm 1932 bởi James Chadwick, dẫn đến hiểu biết về khối lượng của nó so với proton và electron. Khối lượng neutron đã được tinh chỉnh qua các phép đo thực nghiệm trong vật lý hạt nhân.
Bảng chuyển đổi
Khối lượng neutron được sử dụng trong các tính toán vật lý hạt nhân, đơn vị khối lượng nguyên tử, và trong bộ chuyển đổi 'Trọng lượng và Khối lượng' cho mục đích khoa học và giáo dục, như một phần của danh mục 'Bộ chuyển đổi phổ biến'.
Đi-Đê-Xi-Gam
Một đi-đê-xi-gam (dg) là đơn vị đo khối lượng bằng một phần mười của gam, hoặc 0.1 gam.
công thức là
Đi-đê-xi-gam là một phần của hệ mét, được phát triển tại Pháp vào cuối thế kỷ 18 để tiêu chuẩn hóa các phép đo. Nó đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để cung cấp các phép đo khối lượng chính xác.
Bảng chuyển đổi
Đi-đê-xi-gam được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, phòng thí nghiệm và dinh dưỡng nơi cần các phép đo khối lượng nhỏ, mặc dù gam thường được sử dụng phổ biến hơn trong các ứng dụng hàng ngày.