Chuyển đổi Khối lượng neutron thành tấn (thử nghiệm) (Mỹ)
sang các Khối lượng neutron [m_n] thành tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (Mỹ)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) thành Khối lượng neutron.
đơn vị khác. Khối Lượng Neutron thành Tấn (Thử Nghiệm) (Mỹ)
1 m_n = 5.74260856470857e-26 AT (Mỹ)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m_n thành AT (Mỹ):
15 m_n = 15 × 5.74260856470857e-26 AT (Mỹ) = 8.61391284706286e-25 AT (Mỹ)
Khối Lượng Neutron thành Tấn (Thử Nghiệm) (Mỹ) đơn vị cơ sở
Khối lượng neutron | tấn (thử nghiệm) (Mỹ) |
---|
Khối Lượng Neutron
Khối lượng neutron (m_n) là khối lượng của một neutron, một hạt hạ nguyên tử nằm trong hạt nhân của nguyên tử, khoảng 1.675 × 10⁻²⁷ kilogram.
công thức là
Neutron được phát hiện vào năm 1932 bởi James Chadwick, dẫn đến hiểu biết về khối lượng của nó so với proton và electron. Khối lượng neutron đã được tinh chỉnh qua các phép đo thực nghiệm trong vật lý hạt nhân.
Bảng chuyển đổi
Khối lượng neutron được sử dụng trong các tính toán vật lý hạt nhân, đơn vị khối lượng nguyên tử, và trong bộ chuyển đổi 'Trọng lượng và Khối lượng' cho mục đích khoa học và giáo dục, như một phần của danh mục 'Bộ chuyển đổi phổ biến'.
Tấn (Thử Nghiệm) (Mỹ)
Tấn (thử nghiệm) (Mỹ), ký hiệu là AT (Mỹ), là một đơn vị trọng lượng chủ yếu được sử dụng trong ngành thử nghiệm và kim loại quý, tương đương với 31.1034768 gram.
công thức là
Tấn thử nghiệm bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho hàm lượng kim loại quý trong các phép thử nghiệm, phù hợp với hệ mét nhưng vẫn giữ nguyên thuật ngữ 'tấn' truyền thống để đảm bảo tính nhất quán trong ngành.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, tấn thử nghiệm (AT Mỹ) chủ yếu được sử dụng trong ngành kim loại quý để xác định hàm lượng, đặc biệt trong đo lường độ tinh khiết của vàng và bạc, và là một phần của các chuyển đổi trọng lượng trong danh mục 'Chuyển đổi phổ biến'.