Chuyển đổi pound-force square second/foot thành picogram
sang các pound-force square second/foot [lbf·s²/ft] thành picogram [pg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi picogram thành pound-force square second/foot.
đơn vị khác. Pound-Force Square Second/foot thành Picogram
1 lbf·s²/ft = 1.45939029372e+16 pg
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbf·s²/ft thành pg:
15 lbf·s²/ft = 15 × 1.45939029372e+16 pg = 2.18908544058e+17 pg
Pound-Force Square Second/foot thành Picogram đơn vị cơ sở
pound-force square second/foot | picogram |
---|
Pound-Force Square Second/foot
Một đơn vị của tích lực động và thời gian, đại diện cho lực pound-force nhân với giây bình phương trên một foot, được sử dụng trong kỹ thuật để đo các đại lượng liên quan đến lực theo thời gian và khoảng cách.
công thức là
Đơn vị bắt nguồn từ hệ thống đế quốc Anh, kết hợp lực pound-force với một đơn vị thời gian bình phương và chiều dài để định lượng các tương tác lực-thời gian cụ thể, chủ yếu trong các ứng dụng kỹ thuật cơ khí và kết cấu.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, đơn vị này hiếm khi được sử dụng trong kỹ thuật hiện đại, nhưng có thể xuất hiện trong các phép tính chuyên biệt liên quan đến lực, thời gian và khoảng cách trong các hệ thống cũ hoặc phân tích lý thuyết trong khuôn khổ đo lường đế quốc.
Picogram
Một picogram (pg) là đơn vị đo khối lượng bằng một phần nghìn tỷ (10^-12) của một gram.
công thức là
Picogram được giới thiệu như một phần của hệ mét để đo các khối lượng cực kỳ nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và phòng thí nghiệm, như một phân đoạn của gram trong hệ đơn vị SI.
Bảng chuyển đổi
Picogram được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như sinh học, hóa học và vật lý để đo các lượng rất nhỏ của chất, bao gồm DNA, protein và các vật liệu vi mô khác.