Chuyển đổi pound-force square second/foot thành kiloton (metric)

sang các pound-force square second/foot [lbf·s²/ft] thành kiloton (metric) [kt], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kiloton (metric) thành pound-force square second/foot.




đơn vị khác. Pound-Force Square Second/foot thành Kiloton (Metric)

1 lbf·s²/ft = 1.45939029372e-05 kt

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbf·s²/ft thành kt:
15 lbf·s²/ft = 15 × 1.45939029372e-05 kt = 0.000218908544058 kt


Pound-Force Square Second/foot thành Kiloton (Metric) đơn vị cơ sở

pound-force square second/foot kiloton (metric)

Pound-Force Square Second/foot

Một đơn vị của tích lực động và thời gian, đại diện cho lực pound-force nhân với giây bình phương trên một foot, được sử dụng trong kỹ thuật để đo các đại lượng liên quan đến lực theo thời gian và khoảng cách.

công thức là

Đơn vị bắt nguồn từ hệ thống đế quốc Anh, kết hợp lực pound-force với một đơn vị thời gian bình phương và chiều dài để định lượng các tương tác lực-thời gian cụ thể, chủ yếu trong các ứng dụng kỹ thuật cơ khí và kết cấu.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, đơn vị này hiếm khi được sử dụng trong kỹ thuật hiện đại, nhưng có thể xuất hiện trong các phép tính chuyên biệt liên quan đến lực, thời gian và khoảng cách trong các hệ thống cũ hoặc phân tích lý thuyết trong khuôn khổ đo lường đế quốc.


Kiloton (Metric)

Một kiloton (kt) là đơn vị đo khối lượng bằng 1.000 tấn mét hoặc 1.000.000 kilogram.

công thức là

Thuật ngữ 'kiloton' bắt nguồn từ thế kỷ 20, chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh quân sự và khoa học để đo lượng năng lượng nổ hoặc khối lượng lớn, đặc biệt trong các phép đo về năng lượng vũ khí hạt nhân và các phép đo công nghiệp quy mô lớn.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, kiloton thường được sử dụng để biểu thị sức công phá của vũ khí hạt nhân, khối lượng của các vật thể lớn, và trong nghiên cứu khoa học liên quan đến đo lường năng lượng và khối lượng.



Chuyển đổi pound-force square second/foot Thành Phổ biến Trọng lượng và Khối lượng Chuyển đổi