Chuyển đổi pound-force square second/foot thành carat
sang các pound-force square second/foot [lbf·s²/ft] thành carat [['car', 'ct']], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi carat thành pound-force square second/foot.
đơn vị khác. Pound-Force Square Second/foot thành Carat
1 lbf·s²/ft = 72969.514686 ['car', 'ct']
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbf·s²/ft thành ['car', 'ct']:
15 lbf·s²/ft = 15 × 72969.514686 ['car', 'ct'] = 1094542.72029 ['car', 'ct']
Pound-Force Square Second/foot thành Carat đơn vị cơ sở
pound-force square second/foot | carat |
---|
Pound-Force Square Second/foot
Một đơn vị của tích lực động và thời gian, đại diện cho lực pound-force nhân với giây bình phương trên một foot, được sử dụng trong kỹ thuật để đo các đại lượng liên quan đến lực theo thời gian và khoảng cách.
công thức là
Đơn vị bắt nguồn từ hệ thống đế quốc Anh, kết hợp lực pound-force với một đơn vị thời gian bình phương và chiều dài để định lượng các tương tác lực-thời gian cụ thể, chủ yếu trong các ứng dụng kỹ thuật cơ khí và kết cấu.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, đơn vị này hiếm khi được sử dụng trong kỹ thuật hiện đại, nhưng có thể xuất hiện trong các phép tính chuyên biệt liên quan đến lực, thời gian và khoảng cách trong các hệ thống cũ hoặc phân tích lý thuyết trong khuôn khổ đo lường đế quốc.
Carat
Một carat là đơn vị đo khối lượng dùng để đo các loại đá quý và ngọc trai, bằng 200 milligram.
công thức là
Carat bắt nguồn từ hạt carob, vốn được sử dụng như một vật cân đối trong cân bằng do trọng lượng đồng đều của nó. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để đo các viên đá quý quý giá.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, carat chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp trang sức để xác định trọng lượng của kim cương và các loại đá quý khác, với 1 carat bằng 0,2 gram.