Chuyển đổi Khối lượng deuteron thành hectogram
sang các Khối lượng deuteron [m_d] thành hectogram [hg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hectogram thành Khối lượng deuteron.
đơn vị khác. Khối Lượng Deuteron thành Hectogram
1 m_d = 3.3435837724e-26 hg
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m_d thành hg:
15 m_d = 15 × 3.3435837724e-26 hg = 5.0153756586e-25 hg
Khối Lượng Deuteron thành Hectogram đơn vị cơ sở
Khối lượng deuteron | hectogram |
---|
Khối Lượng Deuteron
Khối lượng deuteron (m_d) là khối lượng của deuteron, là hạt nhân của deuterium gồm một proton và một neutron, xấp xỉ 3.3436 × 10^-27 kilogram.
công thức là
Khối lượng deuteron đã được xác định thông qua các thí nghiệm vật lý hạt nhân liên quan đến quang phổ khối lượng và phản ứng hạt nhân, với các phép đo chính xác trở nên khả dụng vào thế kỷ 20 khi các kỹ thuật thực nghiệm tiến bộ.
Bảng chuyển đổi
Khối lượng deuteron được sử dụng trong vật lý hạt nhân, vật lý thiên văn và các lĩnh vực liên quan để tính toán phản ứng hạt nhân, năng lượng liên kết, và trong hiệu chuẩn của các máy quang phổ khối lượng liên quan đến hạt nhân deuterium.
Hectogram
Một hectogram (hg) là đơn vị đo khối lượng bằng 100 gram.
công thức là
Hectogram là một phần của hệ mét, được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một hệ thống thập phân để tiêu chuẩn hóa các phép đo, chủ yếu được sử dụng trong khoa học và các bối cảnh hàng ngày.
Bảng chuyển đổi
Hectogram được sử dụng ở một số quốc gia để đo thực phẩm và các lượng nhỏ khác, đặc biệt trong các nhãn dinh dưỡng và mua sắm tạp hóa, nhưng ít phổ biến hơn gram và kilogram.