Chuyển đổi Khối lượng deuteron thành carat
sang các Khối lượng deuteron [m_d] thành carat [['car', 'ct']], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi carat thành Khối lượng deuteron.
đơn vị khác. Khối Lượng Deuteron thành Carat
1 m_d = 1.6717918862e-23 ['car', 'ct']
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m_d thành ['car', 'ct']:
15 m_d = 15 × 1.6717918862e-23 ['car', 'ct'] = 2.5076878293e-22 ['car', 'ct']
Khối Lượng Deuteron thành Carat đơn vị cơ sở
Khối lượng deuteron | carat |
---|
Khối Lượng Deuteron
Khối lượng deuteron (m_d) là khối lượng của deuteron, là hạt nhân của deuterium gồm một proton và một neutron, xấp xỉ 3.3436 × 10^-27 kilogram.
công thức là
Khối lượng deuteron đã được xác định thông qua các thí nghiệm vật lý hạt nhân liên quan đến quang phổ khối lượng và phản ứng hạt nhân, với các phép đo chính xác trở nên khả dụng vào thế kỷ 20 khi các kỹ thuật thực nghiệm tiến bộ.
Bảng chuyển đổi
Khối lượng deuteron được sử dụng trong vật lý hạt nhân, vật lý thiên văn và các lĩnh vực liên quan để tính toán phản ứng hạt nhân, năng lượng liên kết, và trong hiệu chuẩn của các máy quang phổ khối lượng liên quan đến hạt nhân deuterium.
Carat
Một carat là đơn vị đo khối lượng dùng để đo các loại đá quý và ngọc trai, bằng 200 milligram.
công thức là
Carat bắt nguồn từ hạt carob, vốn được sử dụng như một vật cân đối trong cân bằng do trọng lượng đồng đều của nó. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để đo các viên đá quý quý giá.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, carat chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp trang sức để xác định trọng lượng của kim cương và các loại đá quý khác, với 1 carat bằng 0,2 gram.