Chuyển đổi cân nặng trăm (Mỹ) thành đá (Mỹ)
sang các cân nặng trăm (Mỹ) [cwt (Mỹ)] thành đá (Mỹ) [st (Mỹ)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi đá (Mỹ) thành cân nặng trăm (Mỹ).
đơn vị khác. Cân Nặng Trăm (Mỹ) thành Đá (Mỹ)
1 cwt (Mỹ) = 7.14285714285714 st (Mỹ)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cwt (Mỹ) thành st (Mỹ):
15 cwt (Mỹ) = 15 × 7.14285714285714 st (Mỹ) = 107.142857142857 st (Mỹ)
Cân Nặng Trăm (Mỹ) thành Đá (Mỹ) đơn vị cơ sở
cân nặng trăm (Mỹ) | đá (Mỹ) |
---|
Cân Nặng Trăm (Mỹ)
Một cân nặng trăm (Mỹ) là đơn vị đo trọng lượng bằng 100 pound (45.3592 kilogram).
công thức là
Cân nặng trăm bắt nguồn từ hệ thống Đế quốc Anh và đã được chấp nhận tại Hoa Kỳ như một đơn vị tiêu chuẩn để đo trọng lượng trong thương mại và buôn bán, đặc biệt trong nông nghiệp và vận chuyển, với cân nặng trăm theo tiêu chuẩn của Mỹ được định nghĩa là 100 pound.
Bảng chuyển đổi
Cân nặng trăm của Mỹ (cwt) vẫn được sử dụng trong các ngành như nông nghiệp, vận chuyển và giao dịch hàng hóa để đo lượng lớn các mặt hàng như gia súc, sản phẩm và các hàng hóa khác.
Đá (Mỹ)
Một đá (st) là một đơn vị trọng lượng chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, bằng 14 pound hoặc khoảng 6,35 kilogram.
công thức là
Đá có nguồn gốc từ thời Trung cổ ở Anh, nơi nó được sử dụng như một đơn vị đo trọng lượng tiện lợi cho thương mại và buôn bán. Giá trị của nó thay đổi theo khu vực trước khi được tiêu chuẩn hóa, và nó đã được sử dụng trong lịch sử để đo trọng lượng cơ thể con người và các hàng hóa khác.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, đá chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh và Ireland để đo trọng lượng cơ thể, trong khi ở Hoa Kỳ, nó hiếm khi được sử dụng và thường được thay thế bằng pound hoặc kilogram trong hầu hết các ngữ cảnh.