Chuyển đổi cân nặng trăm (Mỹ) thành mina (Biblical Greek)
sang các cân nặng trăm (Mỹ) [cwt (Mỹ)] thành mina (Biblical Greek) [mina (BG)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mina (Biblical Greek) thành cân nặng trăm (Mỹ).
đơn vị khác. Cân Nặng Trăm (Mỹ) thành Mina (Biblical Greek)
1 cwt (Mỹ) = 133.409520588235 mina (BG)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cwt (Mỹ) thành mina (BG):
15 cwt (Mỹ) = 15 × 133.409520588235 mina (BG) = 2001.14280882353 mina (BG)
Cân Nặng Trăm (Mỹ) thành Mina (Biblical Greek) đơn vị cơ sở
cân nặng trăm (Mỹ) | mina (Biblical Greek) |
---|
Cân Nặng Trăm (Mỹ)
Một cân nặng trăm (Mỹ) là đơn vị đo trọng lượng bằng 100 pound (45.3592 kilogram).
công thức là
Cân nặng trăm bắt nguồn từ hệ thống Đế quốc Anh và đã được chấp nhận tại Hoa Kỳ như một đơn vị tiêu chuẩn để đo trọng lượng trong thương mại và buôn bán, đặc biệt trong nông nghiệp và vận chuyển, với cân nặng trăm theo tiêu chuẩn của Mỹ được định nghĩa là 100 pound.
Bảng chuyển đổi
Cân nặng trăm của Mỹ (cwt) vẫn được sử dụng trong các ngành như nông nghiệp, vận chuyển và giao dịch hàng hóa để đo lượng lớn các mặt hàng như gia súc, sản phẩm và các hàng hóa khác.
Mina (Biblical Greek)
Mina là một đơn vị trọng lượng cổ đại được sử dụng trong các bối cảnh Hy Lạp Kinh Thánh, thường tương đương khoảng 50 shekel hoặc khoảng 0,6 kilogram.
công thức là
Mina đã được sử dụng ở Cận Đông cổ đại, bao gồm Hy Lạp và Levant, bắt nguồn từ thời kỳ Sắt sơ khai. Nó là một đơn vị đo tiêu chuẩn cho thương mại và buôn bán trong thời kỳ Kinh Thánh và sau đó được các nền văn hóa khác nhau áp dụng dưới nhiều hình thức khác nhau.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mina chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu lịch sử và Kinh Thánh để hiểu các văn bản cổ đại và các phép đo lường. Nó không được sử dụng như một đơn vị đo lường hiện đại nhưng được đưa vào các bộ chuyển đổi trọng lượng và khối lượng lịch sử để mục đích giáo dục.