Chuyển đổi dặm/giây thành milimet/phút
sang các dặm/giây [mi/s] thành milimet/phút [mm/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet/phút thành dặm/giây.
đơn vị khác. Dặm/giây thành Milimet/phút
1 mi/s = 5793638395.36509 mm/h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi/s thành mm/h:
15 mi/s = 15 × 5793638395.36509 mm/h = 86904575930.4763 mm/h
Dặm/giây thành Milimet/phút đơn vị cơ sở
dặm/giây | milimet/phút |
---|
Dặm/giây
Một dặm trên giây (mi/s) là đơn vị tốc độ thể hiện quãng đường một dặm đi được trong một giây.
công thức là
Dặm trên giây đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt trong thiên văn học và vật lý, để đo tốc độ cực cao như của các vật thể thiên văn. Việc sử dụng nó đã bị hạn chế do sự tiện lợi của các đơn vị mét trong đo lường khoa học.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dặm trên giây chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong vật lý thiên văn và khoa học vũ trụ, để mô tả các hiện tượng tốc độ cao như tốc độ của tàu vũ trụ, sao hoặc các vật thể thiên văn khác.
Milimet/phút
Milimet trên giờ (mm/h) là đơn vị đo lường thể hiện tốc độ mưa hoặc lượng mưa, biểu thị số milimet nước rơi trong một giờ.
công thức là
Milimet trên giờ đã được sử dụng trong khí tượng học và thủy văn để định lượng cường độ mưa, đặc biệt với sự ra đời của các thiết bị đo mưa chính xác và công cụ đo khí tượng trong thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mm/h thường được sử dụng trong dự báo thời tiết, nghiên cứu khí hậu và đánh giá thủy văn để đo lường và truyền đạt cường độ của các trận mưa.