Chuyển đổi dặm/giây thành métơ/giờ

sang các dặm/giây [mi/s] thành métơ/giờ [m/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi métơ/giờ thành dặm/giây.




đơn vị khác. Dặm/giây thành Métơ/giờ

1 mi/s = 5793637.93650897 m/h

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi/s thành m/h:
15 mi/s = 15 × 5793637.93650897 m/h = 86904569.0476345 m/h


Dặm/giây thành Métơ/giờ đơn vị cơ sở

dặm/giây métơ/giờ

Dặm/giây

Một dặm trên giây (mi/s) là đơn vị tốc độ thể hiện quãng đường một dặm đi được trong một giây.

công thức là

Dặm trên giây đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt trong thiên văn học và vật lý, để đo tốc độ cực cao như của các vật thể thiên văn. Việc sử dụng nó đã bị hạn chế do sự tiện lợi của các đơn vị mét trong đo lường khoa học.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dặm trên giây chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong vật lý thiên văn và khoa học vũ trụ, để mô tả các hiện tượng tốc độ cao như tốc độ của tàu vũ trụ, sao hoặc các vật thể thiên văn khác.


Métơ/giờ

Mét trên giờ (m/h) là một đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách tính bằng mét đi được trong một giờ.

công thức là

Mét trên giờ đã được sử dụng trong lịch sử trong nhiều bối cảnh để đo tốc độ chậm, đặc biệt trong các lĩnh vực như vận tải và kỹ thuật, mặc dù ngày nay ít phổ biến hơn do việc áp dụng các đơn vị SI như mét trên giây.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, mét trên giờ chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng chuyên biệt như đo các quá trình di chuyển chậm, giám sát môi trường hoặc trong một số bối cảnh công nghiệp nơi cần đo lường chính xác tốc độ thấp.



Chuyển đổi dặm/giây Thành Phổ biến Tốc độ Chuyển đổi