Chuyển đổi dặm/giây thành kilômét/giây
sang các dặm/giây [mi/s] thành kilômét/giây [km/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilômét/giây thành dặm/giây.
đơn vị khác. Dặm/giây thành Kilômét/giây
1 mi/s = 1.609344 km/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi/s thành km/s:
15 mi/s = 15 × 1.609344 km/s = 24.14016 km/s
Dặm/giây thành Kilômét/giây đơn vị cơ sở
dặm/giây | kilômét/giây |
---|
Dặm/giây
Một dặm trên giây (mi/s) là đơn vị tốc độ thể hiện quãng đường một dặm đi được trong một giây.
công thức là
Dặm trên giây đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt trong thiên văn học và vật lý, để đo tốc độ cực cao như của các vật thể thiên văn. Việc sử dụng nó đã bị hạn chế do sự tiện lợi của các đơn vị mét trong đo lường khoa học.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dặm trên giây chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong vật lý thiên văn và khoa học vũ trụ, để mô tả các hiện tượng tốc độ cao như tốc độ của tàu vũ trụ, sao hoặc các vật thể thiên văn khác.
Kilômét/giây
Một kilômét trên giây (km/s) là đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách của một kilômét đi qua trong một giây.
công thức là
Kilômét trên giây đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt trong thiên văn học và vật lý, để đo tốc độ cao như tốc độ của các vật thể thiên văn và tàu vũ trụ. Việc sử dụng nó trở nên nổi bật với sự phát triển của các kỹ thuật đo lường chính xác vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, km/s chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học, vật lý thiên văn và khoa học vũ trụ để mô tả vận tốc của các sao, thiên hà và tàu vũ trụ. Nó cũng được sử dụng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến các hiện tượng tốc độ cao.