Chuyển đổi dặm/giây thành knot

sang các dặm/giây [mi/s] thành knot [kt], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi knot thành dặm/giây.




đơn vị khác. Dặm/giây thành Knot

1 mi/s = 3128.3144711126 kt

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi/s thành kt:
15 mi/s = 15 × 3128.3144711126 kt = 46924.717066689 kt


Dặm/giây thành Knot đơn vị cơ sở

dặm/giây knot

Dặm/giây

Một dặm trên giây (mi/s) là đơn vị tốc độ thể hiện quãng đường một dặm đi được trong một giây.

công thức là

Dặm trên giây đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt trong thiên văn học và vật lý, để đo tốc độ cực cao như của các vật thể thiên văn. Việc sử dụng nó đã bị hạn chế do sự tiện lợi của các đơn vị mét trong đo lường khoa học.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dặm trên giây chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong vật lý thiên văn và khoa học vũ trụ, để mô tả các hiện tượng tốc độ cao như tốc độ của tàu vũ trụ, sao hoặc các vật thể thiên văn khác.


Knot

Một knot là đơn vị tốc độ bằng một hải lý hàng hải trên giờ, thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không.

công thức là

Knot bắt nguồn từ việc đo tốc độ của tàu bằng một thiết bị gọi là chip log, liên quan đến việc đếm số knot đi qua tay của thủy thủ trong một khoảng thời gian nhất định. Nó đã trở thành tiêu chuẩn như một đơn vị tốc độ trong hàng hải.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, knot chủ yếu được sử dụng trong ngành hàng hải và hàng không để biểu thị tốc độ của tàu và máy bay, cung cấp một phép đo nhất quán trên các vùng biển và không phận quốc tế.



Chuyển đổi dặm/giây Thành Phổ biến Tốc độ Chuyển đổi