Chuyển đổi kilômét/giờ thành milimet/phút

sang các kilômét/giờ [km/h] thành milimet/phút [mm/phút], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet/phút thành kilômét/giờ.




đơn vị khác. Kilômét/giờ thành Milimet/phút

1 km/h = 16666.6666346667 mm/phút

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km/h thành mm/phút:
15 km/h = 15 × 16666.6666346667 mm/phút = 249999.99952 mm/phút


Kilômét/giờ thành Milimet/phút đơn vị cơ sở

kilômét/giờ milimet/phút

Kilômét/giờ

Kilômét mỗi giờ (km/h) là đơn vị tốc độ thể hiện số kilômét đi được trong một giờ.

công thức là

Đơn vị km/h bắt nguồn từ hệ mét, phát triển tại Pháp vào cuối thế kỷ 18, và đã được chấp nhận rộng rãi để đo tốc độ trong vận chuyển và các lĩnh vực khoa học.

Bảng chuyển đổi

Km/h thường được sử dụng trên toàn thế giới để chỉ tốc độ phương tiện, giới hạn tốc độ, và các ứng dụng khác liên quan đến đo tốc độ trong đời sống hàng ngày và hệ thống vận chuyển.


Milimet/phút

Milimet trên phút (mm/phút) là một đơn vị tốc độ đo khoảng cách đi được tính bằng milimet trong mỗi phút.

công thức là

Milimet trên phút đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp để định lượng tốc độ chậm, đặc biệt trong kỹ thuật chính xác và quy trình sản xuất. Nó xuất phát từ đơn vị milimet của hệ mét và đơn vị thời gian phút, với việc sử dụng ngày càng tăng cùng với việc áp dụng các phép đo theo hệ mét.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mm/phút thường được sử dụng trong các lĩnh vực như gia công, in 3D và kiểm tra vật liệu để xác định tốc độ di chuyển hoặc tốc độ xử lý trong các ứng dụng chính xác, quy mô nhỏ.



Chuyển đổi kilômét/giờ Thành Phổ biến Tốc độ Chuyển đổi