Chuyển đổi kilômét/giờ thành milimet/giây
sang các kilômét/giờ [km/h] thành milimet/giây [mm/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet/giây thành kilômét/giờ.
đơn vị khác. Kilômét/giờ thành Milimet/giây
1 km/h = 277.7777778 mm/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km/h thành mm/s:
15 km/h = 15 × 277.7777778 mm/s = 4166.666667 mm/s
Kilômét/giờ thành Milimet/giây đơn vị cơ sở
kilômét/giờ | milimet/giây |
---|
Kilômét/giờ
Kilômét mỗi giờ (km/h) là đơn vị tốc độ thể hiện số kilômét đi được trong một giờ.
công thức là
Đơn vị km/h bắt nguồn từ hệ mét, phát triển tại Pháp vào cuối thế kỷ 18, và đã được chấp nhận rộng rãi để đo tốc độ trong vận chuyển và các lĩnh vực khoa học.
Bảng chuyển đổi
Km/h thường được sử dụng trên toàn thế giới để chỉ tốc độ phương tiện, giới hạn tốc độ, và các ứng dụng khác liên quan đến đo tốc độ trong đời sống hàng ngày và hệ thống vận chuyển.
Milimet/giây
Milimet trên giây (mm/s) là đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách của một milimet di chuyển trong một giây.
công thức là
Milimet trên giây đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo vận tốc nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như động lực học chất lỏng và khoa học vật liệu, như một đơn vị tiêu chuẩn xuất phát từ hệ mét.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mm/s thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và các ứng dụng kỹ thuật để định lượng vận tốc thấp, chẳng hạn như trong vi lưu lượng, sinh học vận động, và sản xuất chính xác.