Chuyển đổi kilômét/giờ thành dặm/phút

sang các kilômét/giờ [km/h] thành dặm/phút [mi/min], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm/phút thành kilômét/giờ.




đơn vị khác. Kilômét/giờ thành Dặm/phút

1 km/h = 0.0103561865381174 mi/min

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km/h thành mi/min:
15 km/h = 15 × 0.0103561865381174 mi/min = 0.155342798071761 mi/min


Kilômét/giờ thành Dặm/phút đơn vị cơ sở

kilômét/giờ dặm/phút

Kilômét/giờ

Kilômét mỗi giờ (km/h) là đơn vị tốc độ thể hiện số kilômét đi được trong một giờ.

công thức là

Đơn vị km/h bắt nguồn từ hệ mét, phát triển tại Pháp vào cuối thế kỷ 18, và đã được chấp nhận rộng rãi để đo tốc độ trong vận chuyển và các lĩnh vực khoa học.

Bảng chuyển đổi

Km/h thường được sử dụng trên toàn thế giới để chỉ tốc độ phương tiện, giới hạn tốc độ, và các ứng dụng khác liên quan đến đo tốc độ trong đời sống hàng ngày và hệ thống vận chuyển.


Dặm/phút

Một đơn vị tốc độ thể hiện số dặm đi được trong mỗi phút.

công thức là

Dặm trên phút đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực như hàng không và vận tải để đo tốc độ nhanh trước khi phổ biến các đơn vị mét và các phép đo tốc độ hiện đại như dặm trên giờ hoặc mét trên giây.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, dặm trên phút hiếm khi được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày nhưng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn như hàng không, quân sự hoặc các tính toán khoa học nơi các phép đo tốc độ cao là cần thiết.



Chuyển đổi kilômét/giờ Thành Phổ biến Tốc độ Chuyển đổi