Chuyển đổi kilômét/giờ thành bước/giây
sang các kilômét/giờ [km/h] thành bước/giây [ft/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi bước/giây thành kilômét/giờ.
đơn vị khác. Kilômét/giờ thành Bước/giây
1 km/h = 0.911344415354331 ft/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km/h thành ft/s:
15 km/h = 15 × 0.911344415354331 ft/s = 13.670166230315 ft/s
Kilômét/giờ thành Bước/giây đơn vị cơ sở
kilômét/giờ | bước/giây |
---|
Kilômét/giờ
Kilômét mỗi giờ (km/h) là đơn vị tốc độ thể hiện số kilômét đi được trong một giờ.
công thức là
Đơn vị km/h bắt nguồn từ hệ mét, phát triển tại Pháp vào cuối thế kỷ 18, và đã được chấp nhận rộng rãi để đo tốc độ trong vận chuyển và các lĩnh vực khoa học.
Bảng chuyển đổi
Km/h thường được sử dụng trên toàn thế giới để chỉ tốc độ phương tiện, giới hạn tốc độ, và các ứng dụng khác liên quan đến đo tốc độ trong đời sống hàng ngày và hệ thống vận chuyển.
Bước/giây
Bước trên giây (ft/s) là một đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách của một bước đi trong một giây.
công thức là
Bước trên giây đã được sử dụng trong lịch sử trong kỹ thuật, vật lý và hàng không, bắt nguồn từ hệ đo lường đế chế nơi bước là một đơn vị chiều dài tiêu chuẩn. Việc sử dụng nó tồn tại trước hệ mét và phổ biến ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng hệ đo đế chế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ft/s chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và hàng không để đo tốc độ, đặc biệt trong các bối cảnh mà hệ đo đế chế là tiêu chuẩn. Nó cũng được sử dụng trong thể thao và tiêu chuẩn an toàn liên quan đến đo tốc độ.