Chuyển đổi centimet/phút thành knot (UK)
sang các centimet/phút [cm/h] thành knot (UK) [kt (UK)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi knot (UK) thành centimet/phút.
đơn vị khác. Centimet/phút thành Knot (Uk)
1 cm/h = 5.39616141767225e-06 kt (UK)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm/h thành kt (UK):
15 cm/h = 15 × 5.39616141767225e-06 kt (UK) = 8.09424212650838e-05 kt (UK)
Centimet/phút thành Knot (Uk) đơn vị cơ sở
centimet/phút | knot (UK) |
---|
Centimet/phút
Centimet trên giờ (cm/h) là một đơn vị tốc độ đo khoảng cách tính bằng centimet đi qua hoặc bao phủ trong một giờ.
công thức là
Centimet trên giờ đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học và công nghiệp để đo tốc độ di chuyển hoặc tăng trưởng chậm, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và khoa học vật liệu. Việc sử dụng của nó trở nên tiêu chuẩn hơn với việc áp dụng hệ mét vào thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, cm/h được sử dụng trong các ứng dụng như đo tốc độ tăng trưởng sinh học, lắng đọng hoặc chuyển động của chất lỏng và vật liệu trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.
Knot (Uk)
Một knot (kt) là đơn vị tốc độ bằng một hải lý hàng giờ, thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không.
công thức là
Knot bắt nguồn từ thế kỷ 17 như một đơn vị đo lường tốc độ của thủy thủ sử dụng một thiết bị gọi là chip log, liên quan đến việc đếm số knot đi qua tay của thủy thủ trong một khoảng thời gian nhất định. Nó đã trở thành đơn vị tốc độ hàng hải tiêu chuẩn theo thời gian.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, knot chủ yếu được sử dụng trong ngành hàng hải và hàng không trên toàn thế giới để đo tốc độ tàu thuyền và máy bay, giữ gìn ý nghĩa lịch sử và ứng dụng thực tế của nó.