Chuyển đổi centimet/phút thành kilômét/giờ
sang các centimet/phút [cm/h] thành kilômét/giờ [km/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilômét/giờ thành centimet/phút.
đơn vị khác. Centimet/phút thành Kilômét/giờ
1 cm/h = 1.00000799992e-05 km/h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm/h thành km/h:
15 cm/h = 15 × 1.00000799992e-05 km/h = 0.000150001199988 km/h
Centimet/phút thành Kilômét/giờ đơn vị cơ sở
centimet/phút | kilômét/giờ |
---|
Centimet/phút
Centimet trên giờ (cm/h) là một đơn vị tốc độ đo khoảng cách tính bằng centimet đi qua hoặc bao phủ trong một giờ.
công thức là
Centimet trên giờ đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học và công nghiệp để đo tốc độ di chuyển hoặc tăng trưởng chậm, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và khoa học vật liệu. Việc sử dụng của nó trở nên tiêu chuẩn hơn với việc áp dụng hệ mét vào thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, cm/h được sử dụng trong các ứng dụng như đo tốc độ tăng trưởng sinh học, lắng đọng hoặc chuyển động của chất lỏng và vật liệu trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.
Kilômét/giờ
Kilômét mỗi giờ (km/h) là đơn vị tốc độ thể hiện số kilômét đi được trong một giờ.
công thức là
Đơn vị km/h bắt nguồn từ hệ mét, phát triển tại Pháp vào cuối thế kỷ 18, và đã được chấp nhận rộng rãi để đo tốc độ trong vận chuyển và các lĩnh vực khoa học.
Bảng chuyển đổi
Km/h thường được sử dụng trên toàn thế giới để chỉ tốc độ phương tiện, giới hạn tốc độ, và các ứng dụng khác liên quan đến đo tốc độ trong đời sống hàng ngày và hệ thống vận chuyển.