Chuyển đổi centimet/phút thành knot

sang các centimet/phút [cm/h] thành knot [kt], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi knot thành centimet/phút.




đơn vị khác. Centimet/phút thành Knot

1 cm/h = 5.399611231568e-06 kt

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm/h thành kt:
15 cm/h = 15 × 5.399611231568e-06 kt = 8.099416847352e-05 kt


Centimet/phút thành Knot đơn vị cơ sở

centimet/phút knot

Centimet/phút

Centimet trên giờ (cm/h) là một đơn vị tốc độ đo khoảng cách tính bằng centimet đi qua hoặc bao phủ trong một giờ.

công thức là

Centimet trên giờ đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học và công nghiệp để đo tốc độ di chuyển hoặc tăng trưởng chậm, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và khoa học vật liệu. Việc sử dụng của nó trở nên tiêu chuẩn hơn với việc áp dụng hệ mét vào thế kỷ XIX.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, cm/h được sử dụng trong các ứng dụng như đo tốc độ tăng trưởng sinh học, lắng đọng hoặc chuyển động của chất lỏng và vật liệu trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.


Knot

Một knot là đơn vị tốc độ bằng một hải lý hàng hải trên giờ, thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không.

công thức là

Knot bắt nguồn từ việc đo tốc độ của tàu bằng một thiết bị gọi là chip log, liên quan đến việc đếm số knot đi qua tay của thủy thủ trong một khoảng thời gian nhất định. Nó đã trở thành tiêu chuẩn như một đơn vị tốc độ trong hàng hải.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, knot chủ yếu được sử dụng trong ngành hàng hải và hàng không để biểu thị tốc độ của tàu và máy bay, cung cấp một phép đo nhất quán trên các vùng biển và không phận quốc tế.



Chuyển đổi centimet/phút Thành Phổ biến Tốc độ Chuyển đổi