Chuyển đổi centimet/phút thành bước/giây
sang các centimet/phút [cm/h] thành bước/giây [ft/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi bước/giây thành centimet/phút.
đơn vị khác. Centimet/phút thành Bước/giây
1 cm/h = 9.11351706036745e-06 ft/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm/h thành ft/s:
15 cm/h = 15 × 9.11351706036745e-06 ft/s = 0.000136702755905512 ft/s
Centimet/phút thành Bước/giây đơn vị cơ sở
centimet/phút | bước/giây |
---|
Centimet/phút
Centimet trên giờ (cm/h) là một đơn vị tốc độ đo khoảng cách tính bằng centimet đi qua hoặc bao phủ trong một giờ.
công thức là
Centimet trên giờ đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học và công nghiệp để đo tốc độ di chuyển hoặc tăng trưởng chậm, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và khoa học vật liệu. Việc sử dụng của nó trở nên tiêu chuẩn hơn với việc áp dụng hệ mét vào thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, cm/h được sử dụng trong các ứng dụng như đo tốc độ tăng trưởng sinh học, lắng đọng hoặc chuyển động của chất lỏng và vật liệu trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.
Bước/giây
Bước trên giây (ft/s) là một đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách của một bước đi trong một giây.
công thức là
Bước trên giây đã được sử dụng trong lịch sử trong kỹ thuật, vật lý và hàng không, bắt nguồn từ hệ đo lường đế chế nơi bước là một đơn vị chiều dài tiêu chuẩn. Việc sử dụng nó tồn tại trước hệ mét và phổ biến ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng hệ đo đế chế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ft/s chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và hàng không để đo tốc độ, đặc biệt trong các bối cảnh mà hệ đo đế chế là tiêu chuẩn. Nó cũng được sử dụng trong thể thao và tiêu chuẩn an toàn liên quan đến đo tốc độ.