Chuyển đổi Mach (20°C, 1 atm) thành milimet/giây

sang các Mach (20°C, 1 atm) [M] thành milimet/giây [mm/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet/giây thành Mach (20°C, 1 atm).




đơn vị khác. Mach (20°c, 1 Atm) thành Milimet/giây

1 M = 343000 mm/s

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 M thành mm/s:
15 M = 15 × 343000 mm/s = 5145000 mm/s


Mach (20°c, 1 Atm) thành Milimet/giây đơn vị cơ sở

Mach (20°C, 1 atm) milimet/giây

Mach (20°c, 1 Atm)

Mach là một đơn vị tốc độ thể hiện tỷ lệ giữa tốc độ của một vật thể và tốc độ âm thanh trong môi trường xung quanh, thường ở 20°C và áp suất 1 atm.

công thức là

Đặt theo tên nhà vật lý Ernst Mach, số Mach được phát triển vào đầu thế kỷ 20 để mô tả tốc độ so với tốc độ âm thanh, đặc biệt trong hàng không và động lực học chất lỏng.

Bảng chuyển đổi

Mach được sử dụng rộng rãi trong hàng không và vũ trụ để biểu thị tốc độ của máy bay và tàu vũ trụ, đặc biệt trong các chuyến bay tốc độ cao và bay siêu âm.


Milimet/giây

Milimet trên giây (mm/s) là đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách của một milimet di chuyển trong một giây.

công thức là

Milimet trên giây đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo vận tốc nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như động lực học chất lỏng và khoa học vật liệu, như một đơn vị tiêu chuẩn xuất phát từ hệ mét.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mm/s thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và các ứng dụng kỹ thuật để định lượng vận tốc thấp, chẳng hạn như trong vi lưu lượng, sinh học vận động, và sản xuất chính xác.



Chuyển đổi Mach (20°C, 1 atm) Thành Phổ biến Tốc độ Chuyển đổi